petrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrel.

Từ điển Anh Việt

  • petrel

    /'petrəl/

    * danh từ

    (động vật học) chim hải âu pêtren

    (như) stormy_petrel

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petrel

    relatively small long-winged tube-nosed bird that flies far from land