petrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrous.
Từ điển Anh Việt
petrous
/'petrəs/
* tính từ
(thuộc) đá; như đá; cứng như đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petrous
* kỹ thuật
cứng như đá
xây dựng:
có dạng đá
đã thành đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petrous
(of bone especially the temporal bone) resembling stone in hardness
Synonyms: stonelike