petcock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petcock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petcock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petcock.

Từ điển Anh Việt

  • petcock

    * danh từ

    vòi (xả hơi...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petcock

    * kỹ thuật

    vòi xả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petcock

    regulator consisting of a small cock or faucet or valve for letting out air or releasing compression or draining