pet cock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pet cock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pet cock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pet cock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pet cock
* kỹ thuật
ống tháo
van giảm áp
van xả
vòi không khí
cơ khí & công trình:
ống xả (nước, hơi, dầu trong máy)
xây dựng:
vòi kiểm tra mực nước
vòi tháo rửa
Từ liên quan
- pet
- peta-
- petal
- peter
- petr-
- petty
- petard
- petary
- petasi
- petite
- petong
- petrel
- petri-
- petro-
- petrol
- petter
- petune
- petabit
- petaled
- petasus
- petcock
- peter i
- petfood
- petiole
- petitio
- petrean
- petrify
- petrine
- petroil
- petrous
- petties
- pettily
- petting
- pettish
- petunia
- pet cock
- pet film
- pet food
- pet name
- pet shop
- pet-cock
- pet-food
- petabyte
- petalike
- petalled
- petalles
- petalody
- petaloid
- petalous
- petaurus