pet shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pet shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pet shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pet shop.
Từ điển Anh Việt
pet shop
* danh từ
cửa hàng bán (chim, thú ) để nuôi làm cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pet shop
a shop where pet animals can be purchased
Từ liên quan
- pet
- peta-
- petal
- peter
- petr-
- petty
- petard
- petary
- petasi
- petite
- petong
- petrel
- petri-
- petro-
- petrol
- petter
- petune
- petabit
- petaled
- petasus
- petcock
- peter i
- petfood
- petiole
- petitio
- petrean
- petrify
- petrine
- petroil
- petrous
- petties
- pettily
- petting
- pettish
- petunia
- pet cock
- pet film
- pet food
- pet name
- pet shop
- pet-cock
- pet-food
- petabyte
- petalike
- petalled
- petalles
- petalody
- petaloid
- petalous
- petaurus