pettily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pettily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pettily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pettily.

Từ điển Anh Việt

  • pettily

    * phó từ

    nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường

    nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện

    nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pettily

    in a petty way