pet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pet
/pet/
* danh từ
cơn giận, cơn giận dỗi
to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
con vật yêu quý, vật cưng
người yêu quý, con cưng...
to make a pet of a child: cưng một đứa bé
(định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
pet name: tên gọi cưng, tên gọi thân
pet subject: môn thích nhất
one's pet aversion
(xem) aversion
* ngoại động từ
cưng, nuông, yêu quý
petting party
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pet
a domesticated animal kept for companionship or amusement
a fit of petulance or sulkiness (especially at what is felt to be a slight)
stroke or caress gently
pet the lamb
stroke or caress in an erotic manner, as during lovemaking
Similar:
darling: a special loved one
Synonyms: favorite, favourite, dearie, deary, ducky
positron emission tomography: using a computerized radiographic technique to examine the metabolic activity in various tissues (especially in the brain)
favored: preferred above all others and treated with partiality
the favored child
Synonyms: favorite, favourite, best-loved, preferred, preferent
- pet
- peta-
- petal
- peter
- petr-
- petty
- petard
- petary
- petasi
- petite
- petong
- petrel
- petri-
- petro-
- petrol
- petter
- petune
- petabit
- petaled
- petasus
- petcock
- peter i
- petfood
- petiole
- petitio
- petrean
- petrify
- petrine
- petroil
- petrous
- petties
- pettily
- petting
- pettish
- petunia
- pet cock
- pet film
- pet food
- pet name
- pet shop
- pet-cock
- pet-food
- petabyte
- petalike
- petalled
- petalles
- petalody
- petaloid
- petalous
- petaurus