favourite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
favourite
/'feivərit/
* tính từ
được mến chuộng, được ưa thích
one's favourite author: tác giả mình ưa thích
a favourite book: sách thích đọc
* danh từ
người được ưa chuộng; vật được ưa thích
(thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
sủng thần; ái thiếp, quý phi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
favourite
Similar:
front-runner: a competitor thought likely to win
Synonyms: favorite
darling: a special loved one
Synonyms: favorite, pet, dearie, deary, ducky
favorite: something regarded with special favor or liking
that book is one of my favorites
favorite: appealing to the general public
a favorite tourist attraction
favored: preferred above all others and treated with partiality
the favored child
Synonyms: favorite, best-loved, pet, preferred, preferent