preferent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferent.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- preferent
- preferential
- preferentially
- preferentialism
- preferentialist
- preferential area
- preferential bill
- preferential debt
- preferential duty
- preferential list
- preferential loan
- preferential rate
- preferential claim
- preferential price
- preferential range
- preferential right
- preferential terms
- preferential clause
- preferential credit
- preferential duties
- preferential export
- preferential hiring
- preferential import
- preferential system
- preferential tariff
- preferential margins
- preferential payment
- preferential creditor
- preferential dividend
- preferential payments
- preferential agreement
- preferential treatment
- preferential scattering
- preferential tariff cut
- preferential reinsurance
- preferential segregation
- preferential tax measure
- preferential exchange rate
- preferential interest rate
- preferential tariff system
- preferential interest rates
- preferential trade agreement
- preferential development area
- preferential interest deposit
- preferential closed user group
- preferential exchange rate for tourist