preferential trade agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preferential trade agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferential trade agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferential trade agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preferential trade agreement

    * kinh tế

    hiệp định mậu dịch ưu đãi