preferential exchange rate for tourist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preferential exchange rate for tourist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferential exchange rate for tourist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferential exchange rate for tourist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preferential exchange rate for tourist

    * kinh tế

    hối suất du lịch ưu đãi

    tỷ giá ưu đãi cho người du lịch