preferential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preferential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferential.

Từ điển Anh Việt

  • preferential

    /,prefə'renʃəl/

    * tính từ

    ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên

    preferential right: quyền ưu tiên

    preferential duties: thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preferential

    * kinh tế

    ưu đãi

    ưu tiên

    * kỹ thuật

    ưu tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preferential

    Similar:

    discriminatory: manifesting partiality

    a discriminatory tax

    preferential tariff rates

    preferential treatment

    a preferential shop gives priority or advantage to union members in hiring or promoting