preferential hiring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferential hiring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferential hiring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferential hiring.
Từ điển Anh Việt
Preferential hiring
(Econ) Sự thuê người ưu tiên.
+ Một người chủ dành ưu tiên cho việc thuê những công đoàn viên mặc dù ông ta đã không thoả thuận chỉ thuê công đoàn viên hoặc điều khiển một doanh nghiệp chỉ dùng thành viên công đoàn.
Từ liên quan
- preferential
- preferentially
- preferentialism
- preferentialist
- preferential area
- preferential bill
- preferential debt
- preferential duty
- preferential list
- preferential loan
- preferential rate
- preferential claim
- preferential price
- preferential range
- preferential right
- preferential terms
- preferential clause
- preferential credit
- preferential duties
- preferential export
- preferential hiring
- preferential import
- preferential system
- preferential tariff
- preferential margins
- preferential payment
- preferential creditor
- preferential dividend
- preferential payments
- preferential agreement
- preferential treatment
- preferential scattering
- preferential tariff cut
- preferential reinsurance
- preferential segregation
- preferential tax measure
- preferential exchange rate
- preferential interest rate
- preferential tariff system
- preferential interest rates
- preferential trade agreement
- preferential development area
- preferential interest deposit
- preferential closed user group
- preferential exchange rate for tourist