preferentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferentially.
Từ điển Anh Việt
preferentially
xem preferential
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preferentially
in a preferential manner
he was treated preferentially