preferential scattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preferential scattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferential scattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferential scattering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preferential scattering

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tán xạ ưu tiên