favored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
favored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favored.
Từ điển Anh Việt
favored
* tính từ, cũng favoured
được hưởng ân huệ
the most favored nation clause: điều khoản tối huệ quốc
có vẻ bề ngoài
well favored: có vẻ bên ngoài xinh đẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
favored
preferred above all others and treated with partiality
the favored child
Synonyms: favorite, favourite, best-loved, pet, preferred, preferent
Similar:
prefer: promote over another
he favors his second daughter
favor: consider as the favorite
The local team was favored
Synonyms: favour
favor: treat gently or carefully
Synonyms: favour
privilege: bestow a privilege upon