favored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

favored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favored.

Từ điển Anh Việt

  • favored

    * tính từ, cũng favoured

    được hưởng ân huệ

    the most favored nation clause: điều khoản tối huệ quốc

    có vẻ bề ngoài

    well favored: có vẻ bên ngoài xinh đẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet