privilege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
privilege
/privilege/
* danh từ
đặc quyền, đặc ân
* ngoại động từ
cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privilege
* kinh tế
đặc quyền mua bán trước
quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu công ty)
quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu của công ty)
sự ưu đãi
* kỹ thuật
đặc quyền
quyền ưu tiên
toán & tin:
cho đặc quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privilege
a special advantage or immunity or benefit not enjoyed by all
(law) the right to refuse to divulge information obtained in a confidential relationship
bestow a privilege upon
Similar:
prerogative: a right reserved exclusively by a particular person or group (especially a hereditary or official right)
suffrage was the prerogative of white adult males
Synonyms: perquisite, exclusive right
- privilege
- privileged
- privilege fee
- privilege class
- privilege leave
- privilege level
- privileged debt
- privileged mode
- privileged user
- privileged state
- privileged groups
- privileged account
- privileged customer
- privileged operation
- privilege instruction
- privilege of the floor
- privileged instruction
- privileges and immunities
- privilege access certificate (pac)
- privilege against self incrimination