privilege access certificate (pac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privilege access certificate (pac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privilege access certificate (pac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privilege access certificate (pac).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privilege access certificate (pac)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chứng chỉ truy nhập đặc quyền
Từ liên quan
- privilege
- privileged
- privilege fee
- privilege class
- privilege leave
- privilege level
- privileged debt
- privileged mode
- privileged user
- privileged state
- privileged groups
- privileged account
- privileged customer
- privileged operation
- privilege instruction
- privilege of the floor
- privileged instruction
- privileges and immunities
- privilege access certificate (pac)
- privilege against self incrimination