privileges and immunities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privileges and immunities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileges and immunities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileges and immunities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privileges and immunities
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự đặc quyền và đặc miễn