privilege leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privilege leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privilege leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privilege leave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privilege leave
* kinh tế
kỳ nghỉ có lương
nghỉ phép đặc quyền
Từ liên quan
- privilege
- privileged
- privilege fee
- privilege class
- privilege leave
- privilege level
- privileged debt
- privileged mode
- privileged user
- privileged state
- privileged groups
- privileged account
- privileged customer
- privileged operation
- privilege instruction
- privilege of the floor
- privileged instruction
- privileges and immunities
- privilege access certificate (pac)
- privilege against self incrimination