privilege leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privilege leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privilege leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privilege leave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privilege leave

    * kinh tế

    kỳ nghỉ có lương

    nghỉ phép đặc quyền