privilege against self incrimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privilege against self incrimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privilege against self incrimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privilege against self incrimination.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privilege against self incrimination
Similar:
freedom from self-incrimination: the civil right (guaranteed by the Fifth Amendment to the United States Constitution) to refuse to answer questions or otherwise give testimony against yourself
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- privilege
- privileged
- privilege fee
- privilege class
- privilege leave
- privilege level
- privileged debt
- privileged mode
- privileged user
- privileged state
- privileged groups
- privileged account
- privileged customer
- privileged operation
- privilege instruction
- privilege of the floor
- privileged instruction
- privileges and immunities
- privilege access certificate (pac)
- privilege against self incrimination