privilege of the floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privilege of the floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privilege of the floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privilege of the floor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privilege of the floor
the right to be admitted onto the floor of a legislative assembly while it is in session
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- privilege
- privileged
- privilege fee
- privilege class
- privilege leave
- privilege level
- privileged debt
- privileged mode
- privileged user
- privileged state
- privileged groups
- privileged account
- privileged customer
- privileged operation
- privilege instruction
- privilege of the floor
- privileged instruction
- privileges and immunities
- privilege access certificate (pac)
- privilege against self incrimination