privilege of the floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privilege of the floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privilege of the floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privilege of the floor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privilege of the floor

    the right to be admitted onto the floor of a legislative assembly while it is in session

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).