exclusive right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exclusive right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive right.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exclusive right
* kinh tế
độc quyền
quyền chuyên lợi
quyền độc hữu
* kỹ thuật
độc quyền
quyền dành riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exclusive right
Similar:
prerogative: a right reserved exclusively by a particular person or group (especially a hereditary or official right)
suffrage was the prerogative of white adult males
Synonyms: privilege, perquisite
Từ liên quan
- exclusive
- exclusively
- exclusive of
- exclusive use
- exclusiveness
- exclusive line
- exclusive lock
- exclusive mode
- exclusive agent
- exclusive offer
- exclusive right
- exclusive sales
- exclusive agency
- exclusive intent
- exclusive method
- exclusive of tax
- exclusive dealing
- exclusive licence
- exclusive license
- exclusive portion
- exclusive segment
- exclusive-of gate
- exclusive-or gate
- exclusive nor gate
- exclusive or (xor)
- exclusive segments
- exclusive-nor gate
- exclusive agreement
- exclusive privilege
- exclusive reference
- exclusive territory
- exclusive trademark
- exclusive lock state
- exclusive or circuit
- exclusive or element
- exclusive-or element
- exclusive disjunction
- exclusive distributor
- exclusive market area
- exclusive nor circuit
- exclusive-nor element
- exclusive buying agent
- exclusive distribution
- exclusive jurisdiction
- exclusive of wrappings
- exclusive patent right
- exclusive-or operation
- exclusive agency policy
- exclusive economic zone
- exclusive leasing power