exclusive right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive right.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive right

    * kinh tế

    độc quyền

    quyền chuyên lợi

    quyền độc hữu

    * kỹ thuật

    độc quyền

    quyền dành riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclusive right

    Similar:

    prerogative: a right reserved exclusively by a particular person or group (especially a hereditary or official right)

    suffrage was the prerogative of white adult males

    Synonyms: privilege, perquisite