exclusive nor circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive nor circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive nor circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive nor circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive nor circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạch NOR loại trừ