exclusive portion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive portion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive portion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive portion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive portion

    * kinh tế

    phần chung

    phần duy nhất