exclusive or (xor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive or (xor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive or (xor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive or (xor).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive or (xor)

    * kỹ thuật

    phép toán XOR

    điện tử & viễn thông:

    mạch "hoặc" tuyệt đối