exclusive economic zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive economic zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive economic zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive economic zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive economic zone

    * kinh tế

    khu kinh tế dành riêng

    khu kinh tế độc quyền