exclusive agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive agreement

    * kinh tế

    hợp đồng độc quyền