exclusive of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive of.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive of

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    không kể