exclusive segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusive segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive segment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusive segment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đoạn loại trừ