exclusive-of gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exclusive-of gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusive-of gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusive-of gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exclusive-of gate
* kỹ thuật
toán & tin:
cổng Ex-OR