exclusively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusively.

Từ điển Anh Việt

  • exclusively

    * phó từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclusively

    Similar:

    entirely: without any others being included or involved

    was entirely to blame

    a school devoted entirely to the needs of problem children

    he works for Mr. Smith exclusively

    did it solely for money

    the burden of proof rests on the prosecution alone

    a privilege granted only to him

    Synonyms: solely, alone, only