solely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solely.
Từ điển Anh Việt
solely
/'soulli/
* phó từ
duy nhất, độc nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solely
Similar:
entirely: without any others being included or involved
was entirely to blame
a school devoted entirely to the needs of problem children
he works for Mr. Smith exclusively
did it solely for money
the burden of proof rests on the prosecution alone
a privilege granted only to him
Synonyms: exclusively, alone, only