prerogative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prerogative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prerogative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prerogative.
Từ điển Anh Việt
prerogative
/pri'rɔgətiv/
* danh từ
đặc quyền
* tính từ
có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prerogative
* kinh tế
đặc quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prerogative
a right reserved exclusively by a particular person or group (especially a hereditary or official right)
suffrage was the prerogative of white adult males
Synonyms: privilege, perquisite, exclusive right