perquisite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perquisite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perquisite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perquisite.
Từ điển Anh Việt
perquisite
/'pə:kwizit/
* danh từ
bổng lộc, tiền thù lao thêm
vật hưởng thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perquisite
Similar:
fringe benefit: an incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right)
a limousine is one of the fringe benefits of the job
Synonyms: perk
prerogative: a right reserved exclusively by a particular person or group (especially a hereditary or official right)
suffrage was the prerogative of white adult males
Synonyms: privilege, exclusive right