fringe benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fringe benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringe benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringe benefit.
Từ điển Anh Việt
Fringe benefit
(Econ) Phúc lợi phi tiền tệ.
+ Tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fringe benefit
an incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right)
a limousine is one of the fringe benefits of the job
Synonyms: perquisite, perk
Từ liên quan
- fringe
- fringed
- fringepod
- fringeless
- fringetime
- fringe area
- fringe bush
- fringe cups
- fringe howl
- fringe tree
- fringe well
- fringe water
- fringed pink
- fringe effect
- fringe issues
- fringe market
- fringe region
- fringed gecko
- fringe antenna
- fringe benefit
- fringe-benefit
- fringed orchid
- fringed orchis
- fringe benefits
- fringe crystals
- fringe medicine
- fringed gentian
- fringe radiation
- fringed polygala
- fringe conditions
- fringe separation
- fringe-toed lizard
- fringed loosestrife
- fringed poppy mallow
- fringed grass of parnassus