fringe benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fringe benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringe benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringe benefit.

Từ điển Anh Việt

  • Fringe benefit

    (Econ) Phúc lợi phi tiền tệ.

    + Tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fringe benefit

    an incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right)

    a limousine is one of the fringe benefits of the job

    Synonyms: perquisite, perk