fringed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fringed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fringed
surrounded as with a border or fringe; sometimes used in combination
a large suburban community...fringed by an industrial area
a grass-fringed stream
having a decorative edging of hanging cords or strips
having edges irregularly and finely slashed
a laciniate leaf
Synonyms: laciniate
Similar:
fringe: adorn with a fringe
The weaver fringed the scarf
fringe: decorate with or as if with a surrounding fringe
fur fringed the hem of the dress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).