laciniate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laciniate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laciniate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laciniate.
Từ điển Anh Việt
laciniate
* tính từ
(lá) có khía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laciniate
Similar:
fringed: having edges irregularly and finely slashed
a laciniate leaf