fringe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fringe
/frindʤ/
* danh từ
tua (khăn quàng cổ, thảm)
tóc cắt ngang trán (đàn bà)
ven rìa (rừng...); mép
(vật lý) vân
interference fringe: vân giao thoa
Newgate fringe
râu chòm (dưới cằm)
* nội động từ
đính tua vào
viền, diềm quanh
fringe
vành, đường viền
interference f. vành gia thoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fringe
* kỹ thuật
biên
giao thoa
mép
rìa
vân
hóa học & vật liệu:
đới vân
cơ khí & công trình:
ven
giao thông & vận tải:
vùng rìa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fringe
one of the light or dark bands produced by the interference and diffraction of light
Synonyms: interference fringe
a social group holding marginal or extreme views
members of the fringe believe we should be armed with guns at all times
an ornamental border consisting of short lengths of hanging threads or tassels
adorn with a fringe
The weaver fringed the scarf
decorate with or as if with a surrounding fringe
fur fringed the hem of the dress
Similar:
periphery: the outside boundary or surface of something
Synonyms: outer boundary
outskirt: a part of the city far removed from the center
they built a factory on the outskirts of the city
bang: a border of hair that is cut short and hangs across the forehead
- fringe
- fringed
- fringepod
- fringeless
- fringetime
- fringe area
- fringe bush
- fringe cups
- fringe howl
- fringe tree
- fringe well
- fringe water
- fringed pink
- fringe effect
- fringe issues
- fringe market
- fringe region
- fringed gecko
- fringe antenna
- fringe benefit
- fringe-benefit
- fringed orchid
- fringed orchis
- fringe benefits
- fringe crystals
- fringe medicine
- fringed gentian
- fringe radiation
- fringed polygala
- fringe conditions
- fringe separation
- fringe-toed lizard
- fringed loosestrife
- fringed poppy mallow
- fringed grass of parnassus