fringe market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fringe market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringe market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringe market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fringe market
* kinh tế
thị trường ngoại biên
thị trường phụ
thứ yếu
Từ liên quan
- fringe
- fringed
- fringepod
- fringeless
- fringetime
- fringe area
- fringe bush
- fringe cups
- fringe howl
- fringe tree
- fringe well
- fringe water
- fringed pink
- fringe effect
- fringe issues
- fringe market
- fringe region
- fringed gecko
- fringe antenna
- fringe benefit
- fringe-benefit
- fringed orchid
- fringed orchis
- fringe benefits
- fringe crystals
- fringe medicine
- fringed gentian
- fringe radiation
- fringed polygala
- fringe conditions
- fringe separation
- fringe-toed lizard
- fringed loosestrife
- fringed poppy mallow
- fringed grass of parnassus