fringe tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fringe tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringe tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringe tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fringe tree
any of various small decorative flowering trees or shrubs of the genus Chionanthus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fringe
- fringed
- fringepod
- fringeless
- fringetime
- fringe area
- fringe bush
- fringe cups
- fringe howl
- fringe tree
- fringe well
- fringe water
- fringed pink
- fringe effect
- fringe issues
- fringe market
- fringe region
- fringed gecko
- fringe antenna
- fringe benefit
- fringe-benefit
- fringed orchid
- fringed orchis
- fringe benefits
- fringe crystals
- fringe medicine
- fringed gentian
- fringe radiation
- fringed polygala
- fringe conditions
- fringe separation
- fringe-toed lizard
- fringed loosestrife
- fringed poppy mallow
- fringed grass of parnassus