fringe issues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fringe issues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringe issues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringe issues.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fringe issues
* kinh tế
các vấn đề thứ yếu
Từ liên quan
- fringe
- fringed
- fringepod
- fringeless
- fringetime
- fringe area
- fringe bush
- fringe cups
- fringe howl
- fringe tree
- fringe well
- fringe water
- fringed pink
- fringe effect
- fringe issues
- fringe market
- fringe region
- fringed gecko
- fringe antenna
- fringe benefit
- fringe-benefit
- fringed orchid
- fringed orchis
- fringe benefits
- fringe crystals
- fringe medicine
- fringed gentian
- fringe radiation
- fringed polygala
- fringe conditions
- fringe separation
- fringe-toed lizard
- fringed loosestrife
- fringed poppy mallow
- fringed grass of parnassus