periphery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periphery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periphery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periphery.

Từ điển Anh Việt

  • periphery

    /pə'rifəri/

    * danh từ

    chu vi

    ngoại vi, ngoại biên

  • periphery

    biên [của một hình, một thể]

    p. of a circle đường tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periphery

    * kỹ thuật

    chu vi ngoại biên

    ngoại thành

    ngoại vi

    toán & tin:

    chu vi đường bao

    xây dựng:

    ngoại thị

    điện lạnh:

    phía biên

    phía ngoài cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet