outer boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outer boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer boundary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outer boundary

    Similar:

    periphery: the outside boundary or surface of something

    Synonyms: fringe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).