outer planet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outer planet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer planet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer planet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outer planet

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hành tinh bên ngoài

    toán & tin:

    hành tinh ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outer planet

    (astronomy) a major planet whose orbit is outside the asteroid belt (Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune, Pluto)