outer space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outer space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outer space
* kỹ thuật
khoảng không vũ trụ
không gian vũ trụ
vũ trụ
điện tử & viễn thông:
không gian ngoài khí quyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outer space
any location outside the Earth's atmosphere
the astronauts walked in outer space without a tether
the first major milestone in space exploration was in 1957, when the USSR's Sputnik 1 orbited the Earth
Synonyms: space
Từ liên quan
- outer
- outer ear
- outermost
- outerport
- outerwear
- outer bank
- outer belt
- outer case
- outer door
- outer edge
- outer face
- outer flap
- outer form
- outer gate
- outer hull
- outer join
- outer lock
- outer peel
- outer race
- outer rail
- outer ring
- outer side
- outer skin
- outer tube
- outer wrap
- outerorbit
- outerspace
- outer court
- outer fiber
- outer seven
- outer shell
- outer slope
- outer space
- outercourse
- outer barrel
- outer corner
- outer fences
- outer forces
- outer lining
- outer mantle
- outer marker
- outer member
- outer planet
- outer sleeve
- outer string
- outer bearing
- outer density
- outer garment
- outer harbour
- outer measure