outerwear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outerwear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outerwear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outerwear.

Từ điển Anh Việt

  • outerwear

    /'autəweə/

    * danh từ

    quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outerwear

    * kỹ thuật

    dệt may:

    đồ mặc ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outerwear

    clothing for use outdoors

    Synonyms: overclothes