overclothes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overclothes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overclothes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overclothes.
Từ điển Anh Việt
overclothes
/'ouvəklouðz/
* danh từ số nhiều
quần áo mặc ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overclothes
Similar:
outerwear: clothing for use outdoors
overdress: dress too warmly
You should not overclothe the child--she will be too hot
Synonyms: overclothe
Antonyms: underdress