overclothe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overclothe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overclothe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overclothe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overclothe

    Similar:

    overdress: dress too warmly

    You should not overclothe the child--she will be too hot

    Antonyms: underdress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).