outer corner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outer corner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer corner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer corner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outer corner
* kỹ thuật
góc ngoài
Từ liên quan
- outer
- outer ear
- outermost
- outerport
- outerwear
- outer bank
- outer belt
- outer case
- outer door
- outer edge
- outer face
- outer flap
- outer form
- outer gate
- outer hull
- outer join
- outer lock
- outer peel
- outer race
- outer rail
- outer ring
- outer side
- outer skin
- outer tube
- outer wrap
- outerorbit
- outerspace
- outer court
- outer fiber
- outer seven
- outer shell
- outer slope
- outer space
- outercourse
- outer barrel
- outer corner
- outer fences
- outer forces
- outer lining
- outer mantle
- outer marker
- outer member
- outer planet
- outer sleeve
- outer string
- outer bearing
- outer density
- outer garment
- outer harbour
- outer measure